Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang T1C (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] sang đơn vị T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang T1C (tín hiệu)

E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
0.01 E.P.T.A. 1 (signal) 0.006497 T1C (signal)
0.10 E.P.T.A. 1 (signal) 0.0650 T1C (signal)
1 E.P.T.A. 1 (signal) 0.6497 T1C (signal)
2 E.P.T.A. 1 (signal) 1.30 T1C (signal)
3 E.P.T.A. 1 (signal) 1.95 T1C (signal)
5 E.P.T.A. 1 (signal) 3.25 T1C (signal)
10 E.P.T.A. 1 (signal) 6.50 T1C (signal)
20 E.P.T.A. 1 (signal) 12.99 T1C (signal)
50 E.P.T.A. 1 (signal) 32.49 T1C (signal)
100 E.P.T.A. 1 (signal) 64.97 T1C (signal)
1000 E.P.T.A. 1 (signal) 649.75 T1C (signal)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang T1C (tín hiệu)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.649746 T1C (signal)

1 T1C (signal) = 1.54 E.P.T.A. 1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 1 (signal) to T1C (signal):
15 E.P.T.A. 1 (signal) = 15 × 0.649746 T1C (signal) = 9.75 T1C (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác