Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang megabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] sang đơn vị megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

megabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang megabit/giây (định nghĩa SI)

E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 E.P.T.A. 1 (signal) 0.0205 def.)
0.10 E.P.T.A. 1 (signal) 0.2048 def.)
1 E.P.T.A. 1 (signal) 2.05 def.)
2 E.P.T.A. 1 (signal) 4.10 def.)
3 E.P.T.A. 1 (signal) 6.14 def.)
5 E.P.T.A. 1 (signal) 10.24 def.)
10 E.P.T.A. 1 (signal) 20.48 def.)
20 E.P.T.A. 1 (signal) 40.96 def.)
50 E.P.T.A. 1 (signal) 102.40 def.)
100 E.P.T.A. 1 (signal) 204.80 def.)
1000 E.P.T.A. 1 (signal) 2048 def.)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang megabit/giây (định nghĩa SI)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 2.05 def.)

1 def.) = 0.488281 E.P.T.A. 1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 1 (signal) to def.):
15 E.P.T.A. 1 (signal) = 15 × 2.05 def.) = 30.72 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác