Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang T1 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
T1 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang T1 (tải trọng)
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] | T1 (tải trọng) [T1 (payload)] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.0152 T1 (payload) |
0.10 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.1524 T1 (payload) |
1 E.P.T.A. 1 (signal) | 1.52 T1 (payload) |
2 E.P.T.A. 1 (signal) | 3.05 T1 (payload) |
3 E.P.T.A. 1 (signal) | 4.57 T1 (payload) |
5 E.P.T.A. 1 (signal) | 7.62 T1 (payload) |
10 E.P.T.A. 1 (signal) | 15.24 T1 (payload) |
20 E.P.T.A. 1 (signal) | 30.48 T1 (payload) |
50 E.P.T.A. 1 (signal) | 76.19 T1 (payload) |
100 E.P.T.A. 1 (signal) | 152.38 T1 (payload) |
1000 E.P.T.A. 1 (signal) | 1524 T1 (payload) |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang T1 (tải trọng)
1 E.P.T.A. 1 (signal) = 1.52 T1 (payload)
1 T1 (payload) = 0.656250 E.P.T.A. 1 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 1 (signal) to T1 (payload):
15 E.P.T.A. 1 (signal) = 15 × 1.52 T1 (payload) = 22.86 T1 (payload)