Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 0)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 0)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 0)

E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
0.01 E.P.T.A. 1 (signal) 0.000610 IDE (DMA mode 0)
0.10 E.P.T.A. 1 (signal) 0.006095 IDE (DMA mode 0)
1 E.P.T.A. 1 (signal) 0.0610 IDE (DMA mode 0)
2 E.P.T.A. 1 (signal) 0.1219 IDE (DMA mode 0)
3 E.P.T.A. 1 (signal) 0.1829 IDE (DMA mode 0)
5 E.P.T.A. 1 (signal) 0.3048 IDE (DMA mode 0)
10 E.P.T.A. 1 (signal) 0.6095 IDE (DMA mode 0)
20 E.P.T.A. 1 (signal) 1.22 IDE (DMA mode 0)
50 E.P.T.A. 1 (signal) 3.05 IDE (DMA mode 0)
100 E.P.T.A. 1 (signal) 6.10 IDE (DMA mode 0)
1000 E.P.T.A. 1 (signal) 60.95 IDE (DMA mode 0)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 0)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.060952 IDE (DMA mode 0)

1 IDE (DMA mode 0) = 16.41 E.P.T.A. 1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 1 (signal) to IDE (DMA mode 0):
15 E.P.T.A. 1 (signal) = 15 × 0.060952 IDE (DMA mode 0) = 0.914286 IDE (DMA mode 0)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác