Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] sang đơn vị kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
kilobyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] | kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 1 (signal) | 2.56 def.) |
0.10 E.P.T.A. 1 (signal) | 25.60 def.) |
1 E.P.T.A. 1 (signal) | 256.00 def.) |
2 E.P.T.A. 1 (signal) | 512.00 def.) |
3 E.P.T.A. 1 (signal) | 768.00 def.) |
5 E.P.T.A. 1 (signal) | 1280 def.) |
10 E.P.T.A. 1 (signal) | 2560 def.) |
20 E.P.T.A. 1 (signal) | 5120 def.) |
50 E.P.T.A. 1 (signal) | 12800 def.) |
100 E.P.T.A. 1 (signal) | 25600 def.) |
1000 E.P.T.A. 1 (signal) | 256000 def.) |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)
1 E.P.T.A. 1 (signal) = 256.00 def.)
1 def.) = 0.003906 E.P.T.A. 1 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 1 (signal) to def.):
15 E.P.T.A. 1 (signal) = 15 × 256.00 def.) = 3840 def.)