Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang Virtual Tributary 2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] sang đơn vị Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)]

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Virtual Tributary 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang Virtual Tributary 2 (tín hiệu)

E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)]
0.01 E.P.T.A. 1 (signal) 0.008889 (signal)
0.10 E.P.T.A. 1 (signal) 0.0889 (signal)
1 E.P.T.A. 1 (signal) 0.8889 (signal)
2 E.P.T.A. 1 (signal) 1.78 (signal)
3 E.P.T.A. 1 (signal) 2.67 (signal)
5 E.P.T.A. 1 (signal) 4.44 (signal)
10 E.P.T.A. 1 (signal) 8.89 (signal)
20 E.P.T.A. 1 (signal) 17.78 (signal)
50 E.P.T.A. 1 (signal) 44.44 (signal)
100 E.P.T.A. 1 (signal) 88.89 (signal)
1000 E.P.T.A. 1 (signal) 888.89 (signal)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang Virtual Tributary 2 (tín hiệu)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.888889 (signal)

1 (signal) = 1.12 E.P.T.A. 1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 1 (signal) to (signal):
15 E.P.T.A. 1 (signal) = 15 × 0.888889 (signal) = 13.33 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác