Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang modem (14.4k)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] sang đơn vị modem (14.4k) [modem (14.4k)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
modem (14.4k)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang modem (14.4k)
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] | modem (14.4k) [modem (14.4k)] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 1 (signal) | 1.42 modem (14.4k) |
0.10 E.P.T.A. 1 (signal) | 14.22 modem (14.4k) |
1 E.P.T.A. 1 (signal) | 142.22 modem (14.4k) |
2 E.P.T.A. 1 (signal) | 284.44 modem (14.4k) |
3 E.P.T.A. 1 (signal) | 426.67 modem (14.4k) |
5 E.P.T.A. 1 (signal) | 711.11 modem (14.4k) |
10 E.P.T.A. 1 (signal) | 1422 modem (14.4k) |
20 E.P.T.A. 1 (signal) | 2844 modem (14.4k) |
50 E.P.T.A. 1 (signal) | 7111 modem (14.4k) |
100 E.P.T.A. 1 (signal) | 14222 modem (14.4k) |
1000 E.P.T.A. 1 (signal) | 142222 modem (14.4k) |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang modem (14.4k)
1 E.P.T.A. 1 (signal) = 142.22 modem (14.4k)
1 modem (14.4k) = 0.007031 E.P.T.A. 1 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 1 (signal) to modem (14.4k):
15 E.P.T.A. 1 (signal) = 15 × 142.22 modem (14.4k) = 2133 modem (14.4k)