Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 1)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
IDE (chế độ DMA 1)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 1)
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] | IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.000192 IDE (DMA mode 1) |
0.10 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.001925 IDE (DMA mode 1) |
1 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.0192 IDE (DMA mode 1) |
2 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.0385 IDE (DMA mode 1) |
3 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.0577 IDE (DMA mode 1) |
5 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.0962 IDE (DMA mode 1) |
10 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.1925 IDE (DMA mode 1) |
20 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.3850 IDE (DMA mode 1) |
50 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.9624 IDE (DMA mode 1) |
100 E.P.T.A. 1 (signal) | 1.92 IDE (DMA mode 1) |
1000 E.P.T.A. 1 (signal) | 19.25 IDE (DMA mode 1) |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 1)
1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.019248 IDE (DMA mode 1)
1 IDE (DMA mode 1) = 51.95 E.P.T.A. 1 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 1 (signal) to IDE (DMA mode 1):
15 E.P.T.A. 1 (signal) = 15 × 0.019248 IDE (DMA mode 1) = 0.288722 IDE (DMA mode 1)