Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang IDE (UDMA-66)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] sang đơn vị IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)]

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

IDE (UDMA-66)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang IDE (UDMA-66)

E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)]
0.01 E.P.T.A. 1 (signal) 0.000039 IDE (UDMA-66)
0.10 E.P.T.A. 1 (signal) 0.000388 IDE (UDMA-66)
1 E.P.T.A. 1 (signal) 0.003879 IDE (UDMA-66)
2 E.P.T.A. 1 (signal) 0.007758 IDE (UDMA-66)
3 E.P.T.A. 1 (signal) 0.0116 IDE (UDMA-66)
5 E.P.T.A. 1 (signal) 0.0194 IDE (UDMA-66)
10 E.P.T.A. 1 (signal) 0.0388 IDE (UDMA-66)
20 E.P.T.A. 1 (signal) 0.0776 IDE (UDMA-66)
50 E.P.T.A. 1 (signal) 0.1939 IDE (UDMA-66)
100 E.P.T.A. 1 (signal) 0.3879 IDE (UDMA-66)
1000 E.P.T.A. 1 (signal) 3.88 IDE (UDMA-66)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang IDE (UDMA-66)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.003879 IDE (UDMA-66)

1 IDE (UDMA-66) = 257.81 E.P.T.A. 1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 1 (signal) to IDE (UDMA-66):
15 E.P.T.A. 1 (signal) = 15 × 0.003879 IDE (UDMA-66) = 0.058182 IDE (UDMA-66)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác