Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang T4 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] sang đơn vị T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

T4 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang T4 (tín hiệu)

E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
0.01 E.P.T.A. 1 (signal) 0.000075 T4 (signal)
0.10 E.P.T.A. 1 (signal) 0.000747 T4 (signal)
1 E.P.T.A. 1 (signal) 0.007470 T4 (signal)
2 E.P.T.A. 1 (signal) 0.0149 T4 (signal)
3 E.P.T.A. 1 (signal) 0.0224 T4 (signal)
5 E.P.T.A. 1 (signal) 0.0373 T4 (signal)
10 E.P.T.A. 1 (signal) 0.0747 T4 (signal)
20 E.P.T.A. 1 (signal) 0.1494 T4 (signal)
50 E.P.T.A. 1 (signal) 0.3735 T4 (signal)
100 E.P.T.A. 1 (signal) 0.7470 T4 (signal)
1000 E.P.T.A. 1 (signal) 7.47 T4 (signal)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang T4 (tín hiệu)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.007470 T4 (signal)

1 T4 (signal) = 133.88 E.P.T.A. 1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 1 (signal) to T4 (signal):
15 E.P.T.A. 1 (signal) = 15 × 0.007470 T4 (signal) = 0.112045 T4 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác