Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang T1C (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] sang đơn vị T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
T1C (tải trọng) [T1C (payload)]

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

T1C (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang T1C (tải trọng)

E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
0.01 E.P.T.A. 1 (signal) 0.007619 T1C (payload)
0.10 E.P.T.A. 1 (signal) 0.0762 T1C (payload)
1 E.P.T.A. 1 (signal) 0.7619 T1C (payload)
2 E.P.T.A. 1 (signal) 1.52 T1C (payload)
3 E.P.T.A. 1 (signal) 2.29 T1C (payload)
5 E.P.T.A. 1 (signal) 3.81 T1C (payload)
10 E.P.T.A. 1 (signal) 7.62 T1C (payload)
20 E.P.T.A. 1 (signal) 15.24 T1C (payload)
50 E.P.T.A. 1 (signal) 38.10 T1C (payload)
100 E.P.T.A. 1 (signal) 76.19 T1C (payload)
1000 E.P.T.A. 1 (signal) 761.90 T1C (payload)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang T1C (tải trọng)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.761905 T1C (payload)

1 T1C (payload) = 1.31 E.P.T.A. 1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 1 (signal) to T1C (payload):
15 E.P.T.A. 1 (signal) = 15 × 0.761905 T1C (payload) = 11.43 T1C (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác