Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang megabyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] sang đơn vị megabyte/giây [MB/s]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
megabyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang megabyte/giây
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] | megabyte/giây [MB/s] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.002441 MB/s |
0.10 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.0244 MB/s |
1 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.2441 MB/s |
2 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.4883 MB/s |
3 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.7324 MB/s |
5 E.P.T.A. 1 (signal) | 1.22 MB/s |
10 E.P.T.A. 1 (signal) | 2.44 MB/s |
20 E.P.T.A. 1 (signal) | 4.88 MB/s |
50 E.P.T.A. 1 (signal) | 12.21 MB/s |
100 E.P.T.A. 1 (signal) | 24.41 MB/s |
1000 E.P.T.A. 1 (signal) | 244.14 MB/s |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang megabyte/giây
1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.244141 MB/s
1 MB/s = 4.10 E.P.T.A. 1 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 1 (signal) to MB/s:
15 E.P.T.A. 1 (signal) = 15 × 0.244141 MB/s = 3.66 MB/s