Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang modem (9600)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] sang đơn vị modem (9600) [modem (9600)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
modem (9600) [modem (9600)]

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

modem (9600)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang modem (9600)

E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] modem (9600) [modem (9600)]
0.01 E.P.T.A. 1 (signal) 2.13 modem (9600)
0.10 E.P.T.A. 1 (signal) 21.33 modem (9600)
1 E.P.T.A. 1 (signal) 213.33 modem (9600)
2 E.P.T.A. 1 (signal) 426.67 modem (9600)
3 E.P.T.A. 1 (signal) 640.00 modem (9600)
5 E.P.T.A. 1 (signal) 1067 modem (9600)
10 E.P.T.A. 1 (signal) 2133 modem (9600)
20 E.P.T.A. 1 (signal) 4267 modem (9600)
50 E.P.T.A. 1 (signal) 10667 modem (9600)
100 E.P.T.A. 1 (signal) 21333 modem (9600)
1000 E.P.T.A. 1 (signal) 213333 modem (9600)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang modem (9600)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 213.33 modem (9600)

1 modem (9600) = 0.004687 E.P.T.A. 1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 1 (signal) to modem (9600):
15 E.P.T.A. 1 (signal) = 15 × 213.33 modem (9600) = 3200 modem (9600)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác