Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang OC768
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] sang đơn vị OC768 [OC768]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
OC768
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang OC768
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] | OC768 [OC768] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.000001 OC768 |
0.10 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.000005 OC768 |
1 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.000051 OC768 |
2 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.000103 OC768 |
3 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.000154 OC768 |
5 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.000257 OC768 |
10 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.000514 OC768 |
20 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.001029 OC768 |
50 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.002572 OC768 |
100 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.005144 OC768 |
1000 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.0514 OC768 |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang OC768
1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.000051 OC768
1 OC768 = 19440 E.P.T.A. 1 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 1 (signal) to OC768:
15 E.P.T.A. 1 (signal) = 15 × 0.000051 OC768 = 0.000772 OC768