Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang SCSI (Đồng bộ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] sang đơn vị SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
SCSI (Đồng bộ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang SCSI (Đồng bộ)
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] | SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.000512 SCSI (Sync) |
0.10 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.005120 SCSI (Sync) |
1 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.0512 SCSI (Sync) |
2 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.1024 SCSI (Sync) |
3 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.1536 SCSI (Sync) |
5 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.2560 SCSI (Sync) |
10 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.5120 SCSI (Sync) |
20 E.P.T.A. 1 (signal) | 1.02 SCSI (Sync) |
50 E.P.T.A. 1 (signal) | 2.56 SCSI (Sync) |
100 E.P.T.A. 1 (signal) | 5.12 SCSI (Sync) |
1000 E.P.T.A. 1 (signal) | 51.20 SCSI (Sync) |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang SCSI (Đồng bộ)
1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.051200 SCSI (Sync)
1 SCSI (Sync) = 19.53 E.P.T.A. 1 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 1 (signal) to SCSI (Sync):
15 E.P.T.A. 1 (signal) = 15 × 0.051200 SCSI (Sync) = 0.768000 SCSI (Sync)