Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 2)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
IDE (chế độ DMA 2)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 2)
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] | IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.000154 IDE (DMA mode 2) |
0.10 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.001542 IDE (DMA mode 2) |
1 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.0154 IDE (DMA mode 2) |
2 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.0308 IDE (DMA mode 2) |
3 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.0463 IDE (DMA mode 2) |
5 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.0771 IDE (DMA mode 2) |
10 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.1542 IDE (DMA mode 2) |
20 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.3084 IDE (DMA mode 2) |
50 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.7711 IDE (DMA mode 2) |
100 E.P.T.A. 1 (signal) | 1.54 IDE (DMA mode 2) |
1000 E.P.T.A. 1 (signal) | 15.42 IDE (DMA mode 2) |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 2)
1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.015422 IDE (DMA mode 2)
1 IDE (DMA mode 2) = 64.84 E.P.T.A. 1 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 1 (signal) to IDE (DMA mode 2):
15 E.P.T.A. 1 (signal) = 15 × 0.015422 IDE (DMA mode 2) = 0.231325 IDE (DMA mode 2)