Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang H11

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] sang đơn vị H11 [H11]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
H11 [H11]

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

H11

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang H11

E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] H11 [H11]
0.01 E.P.T.A. 1 (signal) 0.0133 H11
0.10 E.P.T.A. 1 (signal) 0.1333 H11
1 E.P.T.A. 1 (signal) 1.33 H11
2 E.P.T.A. 1 (signal) 2.67 H11
3 E.P.T.A. 1 (signal) 4.00 H11
5 E.P.T.A. 1 (signal) 6.67 H11
10 E.P.T.A. 1 (signal) 13.33 H11
20 E.P.T.A. 1 (signal) 26.67 H11
50 E.P.T.A. 1 (signal) 66.67 H11
100 E.P.T.A. 1 (signal) 133.33 H11
1000 E.P.T.A. 1 (signal) 1333 H11

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang H11

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 1.33 H11

1 H11 = 0.750000 E.P.T.A. 1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 1 (signal) to H11:
15 E.P.T.A. 1 (signal) = 15 × 1.33 H11 = 20.00 H11

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác