Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang IDE (chế độ UDMA 3)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 3) [IDE (UDMA mode 3)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
IDE (chế độ UDMA 3)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang IDE (chế độ UDMA 3)
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] | IDE (chế độ UDMA 3) [IDE (UDMA mode 3)] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.000051 IDE (UDMA mode 3) |
0.10 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.000512 IDE (UDMA mode 3) |
1 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.005120 IDE (UDMA mode 3) |
2 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.0102 IDE (UDMA mode 3) |
3 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.0154 IDE (UDMA mode 3) |
5 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.0256 IDE (UDMA mode 3) |
10 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.0512 IDE (UDMA mode 3) |
20 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.1024 IDE (UDMA mode 3) |
50 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.2560 IDE (UDMA mode 3) |
100 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.5120 IDE (UDMA mode 3) |
1000 E.P.T.A. 1 (signal) | 5.12 IDE (UDMA mode 3) |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang IDE (chế độ UDMA 3)
1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.005120 IDE (UDMA mode 3)
1 IDE (UDMA mode 3) = 195.31 E.P.T.A. 1 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 1 (signal) to IDE (UDMA mode 3):
15 E.P.T.A. 1 (signal) = 15 × 0.005120 IDE (UDMA mode 3) = 0.076800 IDE (UDMA mode 3)