Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang gigabit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] sang đơn vị gigabit/giây [Gb/s]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
gigabit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang gigabit/giây
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] | gigabit/giây [Gb/s] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.000019 Gb/s |
0.10 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.000191 Gb/s |
1 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.001907 Gb/s |
2 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.003815 Gb/s |
3 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.005722 Gb/s |
5 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.009537 Gb/s |
10 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.0191 Gb/s |
20 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.0381 Gb/s |
50 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.0954 Gb/s |
100 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.1907 Gb/s |
1000 E.P.T.A. 1 (signal) | 1.91 Gb/s |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang gigabit/giây
1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.001907 Gb/s
1 Gb/s = 524.29 E.P.T.A. 1 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 1 (signal) to Gb/s:
15 E.P.T.A. 1 (signal) = 15 × 0.001907 Gb/s = 0.028610 Gb/s