Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang IDE (chế độ UDMA 0)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)]

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 0)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang IDE (chế độ UDMA 0)

E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)]
0.01 E.P.T.A. 1 (signal) 0.000154 IDE (UDMA mode 0)
0.10 E.P.T.A. 1 (signal) 0.001542 IDE (UDMA mode 0)
1 E.P.T.A. 1 (signal) 0.0154 IDE (UDMA mode 0)
2 E.P.T.A. 1 (signal) 0.0308 IDE (UDMA mode 0)
3 E.P.T.A. 1 (signal) 0.0463 IDE (UDMA mode 0)
5 E.P.T.A. 1 (signal) 0.0771 IDE (UDMA mode 0)
10 E.P.T.A. 1 (signal) 0.1542 IDE (UDMA mode 0)
20 E.P.T.A. 1 (signal) 0.3084 IDE (UDMA mode 0)
50 E.P.T.A. 1 (signal) 0.7711 IDE (UDMA mode 0)
100 E.P.T.A. 1 (signal) 1.54 IDE (UDMA mode 0)
1000 E.P.T.A. 1 (signal) 15.42 IDE (UDMA mode 0)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang IDE (chế độ UDMA 0)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.015422 IDE (UDMA mode 0)

1 IDE (UDMA mode 0) = 64.84 E.P.T.A. 1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 1 (signal) to IDE (UDMA mode 0):
15 E.P.T.A. 1 (signal) = 15 × 0.015422 IDE (UDMA mode 0) = 0.231325 IDE (UDMA mode 0)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác