Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang STS3 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] sang đơn vị STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
STS3 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang STS3 (tải trọng)
| E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] | STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)] |
|---|---|
| 0.01 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.000136 STS3 (payload) |
| 0.10 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.001362 STS3 (payload) |
| 1 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.0136 STS3 (payload) |
| 2 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.0272 STS3 (payload) |
| 3 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.0409 STS3 (payload) |
| 5 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.0681 STS3 (payload) |
| 10 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.1362 STS3 (payload) |
| 20 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.2725 STS3 (payload) |
| 50 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.6811 STS3 (payload) |
| 100 E.P.T.A. 1 (signal) | 1.36 STS3 (payload) |
| 1000 E.P.T.A. 1 (signal) | 13.62 STS3 (payload) |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang STS3 (tải trọng)
1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.013623 STS3 (payload)
1 STS3 (payload) = 73.41 E.P.T.A. 1 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 1 (signal) to STS3 (payload):
15 E.P.T.A. 1 (signal) = 15 × 0.013623 STS3 (payload) = 0.204342 STS3 (payload)