Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang T3 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] sang đơn vị T3 (tín hiệu) [T3 (signal)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
T3 (tín hiệu) [T3 (signal)]

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

T3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang T3 (tín hiệu)

E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] T3 (tín hiệu) [T3 (signal)]
0.01 E.P.T.A. 1 (signal) 0.000458 T3 (signal)
0.10 E.P.T.A. 1 (signal) 0.004578 T3 (signal)
1 E.P.T.A. 1 (signal) 0.0458 T3 (signal)
2 E.P.T.A. 1 (signal) 0.0916 T3 (signal)
3 E.P.T.A. 1 (signal) 0.1373 T3 (signal)
5 E.P.T.A. 1 (signal) 0.2289 T3 (signal)
10 E.P.T.A. 1 (signal) 0.4578 T3 (signal)
20 E.P.T.A. 1 (signal) 0.9156 T3 (signal)
50 E.P.T.A. 1 (signal) 2.29 T3 (signal)
100 E.P.T.A. 1 (signal) 4.58 T3 (signal)
1000 E.P.T.A. 1 (signal) 45.78 T3 (signal)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang T3 (tín hiệu)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.045780 T3 (signal)

1 T3 (signal) = 21.84 E.P.T.A. 1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 1 (signal) to T3 (signal):
15 E.P.T.A. 1 (signal) = 15 × 0.045780 T3 (signal) = 0.686695 T3 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác