Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang SCSI (Fast Wide)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] sang đơn vị SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)]

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

SCSI (Fast Wide)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang SCSI (Fast Wide)

E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] SCSI (Fast Wide) [SCSI (Fast Wide)]
0.01 E.P.T.A. 1 (signal) 0.000128 SCSI (Fast Wide)
0.10 E.P.T.A. 1 (signal) 0.001280 SCSI (Fast Wide)
1 E.P.T.A. 1 (signal) 0.0128 SCSI (Fast Wide)
2 E.P.T.A. 1 (signal) 0.0256 SCSI (Fast Wide)
3 E.P.T.A. 1 (signal) 0.0384 SCSI (Fast Wide)
5 E.P.T.A. 1 (signal) 0.0640 SCSI (Fast Wide)
10 E.P.T.A. 1 (signal) 0.1280 SCSI (Fast Wide)
20 E.P.T.A. 1 (signal) 0.2560 SCSI (Fast Wide)
50 E.P.T.A. 1 (signal) 0.6400 SCSI (Fast Wide)
100 E.P.T.A. 1 (signal) 1.28 SCSI (Fast Wide)
1000 E.P.T.A. 1 (signal) 12.80 SCSI (Fast Wide)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang SCSI (Fast Wide)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.012800 SCSI (Fast Wide)

1 SCSI (Fast Wide) = 78.12 E.P.T.A. 1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 1 (signal) to SCSI (Fast Wide):
15 E.P.T.A. 1 (signal) = 15 × 0.012800 SCSI (Fast Wide) = 0.192000 SCSI (Fast Wide)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác