Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang ISDN (kênh đơn)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] sang đơn vị ISDN (kênh đơn) [channel)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
ISDN (kênh đơn)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang ISDN (kênh đơn)
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] | ISDN (kênh đơn) [channel)] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.3200 channel) |
0.10 E.P.T.A. 1 (signal) | 3.20 channel) |
1 E.P.T.A. 1 (signal) | 32.00 channel) |
2 E.P.T.A. 1 (signal) | 64.00 channel) |
3 E.P.T.A. 1 (signal) | 96.00 channel) |
5 E.P.T.A. 1 (signal) | 160.00 channel) |
10 E.P.T.A. 1 (signal) | 320.00 channel) |
20 E.P.T.A. 1 (signal) | 640.00 channel) |
50 E.P.T.A. 1 (signal) | 1600 channel) |
100 E.P.T.A. 1 (signal) | 3200 channel) |
1000 E.P.T.A. 1 (signal) | 32000 channel) |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang ISDN (kênh đơn)
1 E.P.T.A. 1 (signal) = 32.00 channel)
1 channel) = 0.031250 E.P.T.A. 1 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 1 (signal) to channel):
15 E.P.T.A. 1 (signal) = 15 × 32.00 channel) = 480.00 channel)