Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang T3 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] sang đơn vị T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang T3 (tải trọng)

E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
0.01 E.P.T.A. 1 (signal) 0.000544 T3 (payload)
0.10 E.P.T.A. 1 (signal) 0.005442 T3 (payload)
1 E.P.T.A. 1 (signal) 0.0544 T3 (payload)
2 E.P.T.A. 1 (signal) 0.1088 T3 (payload)
3 E.P.T.A. 1 (signal) 0.1633 T3 (payload)
5 E.P.T.A. 1 (signal) 0.2721 T3 (payload)
10 E.P.T.A. 1 (signal) 0.5442 T3 (payload)
20 E.P.T.A. 1 (signal) 1.09 T3 (payload)
50 E.P.T.A. 1 (signal) 2.72 T3 (payload)
100 E.P.T.A. 1 (signal) 5.44 T3 (payload)
1000 E.P.T.A. 1 (signal) 54.42 T3 (payload)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang T3 (tải trọng)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.054422 T3 (payload)

1 T3 (payload) = 18.38 E.P.T.A. 1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 1 (signal) to T3 (payload):
15 E.P.T.A. 1 (signal) = 15 × 0.054422 T3 (payload) = 0.816327 T3 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác