Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] sang đơn vị gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 E.P.T.A. 1 (signal) 0.000003 def.)
0.10 E.P.T.A. 1 (signal) 0.000026 def.)
1 E.P.T.A. 1 (signal) 0.000256 def.)
2 E.P.T.A. 1 (signal) 0.000512 def.)
3 E.P.T.A. 1 (signal) 0.000768 def.)
5 E.P.T.A. 1 (signal) 0.001280 def.)
10 E.P.T.A. 1 (signal) 0.002560 def.)
20 E.P.T.A. 1 (signal) 0.005120 def.)
50 E.P.T.A. 1 (signal) 0.0128 def.)
100 E.P.T.A. 1 (signal) 0.0256 def.)
1000 E.P.T.A. 1 (signal) 0.2560 def.)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.000256 def.)

1 def.) = 3906 E.P.T.A. 1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 1 (signal) to def.):
15 E.P.T.A. 1 (signal) = 15 × 0.000256 def.) = 0.003840 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác