Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang SCSI (Nhanh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] sang đơn vị SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
SCSI (Nhanh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang SCSI (Nhanh)
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] | SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.000256 SCSI (Fast) |
0.10 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.002560 SCSI (Fast) |
1 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.0256 SCSI (Fast) |
2 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.0512 SCSI (Fast) |
3 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.0768 SCSI (Fast) |
5 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.1280 SCSI (Fast) |
10 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.2560 SCSI (Fast) |
20 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.5120 SCSI (Fast) |
50 E.P.T.A. 1 (signal) | 1.28 SCSI (Fast) |
100 E.P.T.A. 1 (signal) | 2.56 SCSI (Fast) |
1000 E.P.T.A. 1 (signal) | 25.60 SCSI (Fast) |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang SCSI (Nhanh)
1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.025600 SCSI (Fast)
1 SCSI (Fast) = 39.06 E.P.T.A. 1 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 1 (signal) to SCSI (Fast):
15 E.P.T.A. 1 (signal) = 15 × 0.025600 SCSI (Fast) = 0.384000 SCSI (Fast)