Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang OC3
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] sang đơn vị OC3 [OC3]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
OC3
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang OC3
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] | OC3 [OC3] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.000132 OC3 |
0.10 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.001317 OC3 |
1 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.0132 OC3 |
2 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.0263 OC3 |
3 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.0395 OC3 |
5 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.0658 OC3 |
10 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.1317 OC3 |
20 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.2634 OC3 |
50 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.6584 OC3 |
100 E.P.T.A. 1 (signal) | 1.32 OC3 |
1000 E.P.T.A. 1 (signal) | 13.17 OC3 |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang OC3
1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.013169 OC3
1 OC3 = 75.94 E.P.T.A. 1 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 1 (signal) to OC3:
15 E.P.T.A. 1 (signal) = 15 × 0.013169 OC3 = 0.197531 OC3