Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] sang đơn vị megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

megabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 E.P.T.A. 1 (signal) 0.002560 def.)
0.10 E.P.T.A. 1 (signal) 0.0256 def.)
1 E.P.T.A. 1 (signal) 0.2560 def.)
2 E.P.T.A. 1 (signal) 0.5120 def.)
3 E.P.T.A. 1 (signal) 0.7680 def.)
5 E.P.T.A. 1 (signal) 1.28 def.)
10 E.P.T.A. 1 (signal) 2.56 def.)
20 E.P.T.A. 1 (signal) 5.12 def.)
50 E.P.T.A. 1 (signal) 12.80 def.)
100 E.P.T.A. 1 (signal) 25.60 def.)
1000 E.P.T.A. 1 (signal) 256.00 def.)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.256000 def.)

1 def.) = 3.91 E.P.T.A. 1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 1 (signal) to def.):
15 E.P.T.A. 1 (signal) = 15 × 0.256000 def.) = 3.84 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác