Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
E.P.T.A. 2 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] | E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.002667 E.P.T.A. 2 (payload) |
0.10 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.0267 E.P.T.A. 2 (payload) |
1 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.2667 E.P.T.A. 2 (payload) |
2 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.5333 E.P.T.A. 2 (payload) |
3 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.8000 E.P.T.A. 2 (payload) |
5 E.P.T.A. 1 (signal) | 1.33 E.P.T.A. 2 (payload) |
10 E.P.T.A. 1 (signal) | 2.67 E.P.T.A. 2 (payload) |
20 E.P.T.A. 1 (signal) | 5.33 E.P.T.A. 2 (payload) |
50 E.P.T.A. 1 (signal) | 13.33 E.P.T.A. 2 (payload) |
100 E.P.T.A. 1 (signal) | 26.67 E.P.T.A. 2 (payload) |
1000 E.P.T.A. 1 (signal) | 266.67 E.P.T.A. 2 (payload) |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)
1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.266667 E.P.T.A. 2 (payload)
1 E.P.T.A. 2 (payload) = 3.75 E.P.T.A. 1 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 1 (signal) to E.P.T.A. 2 (payload):
15 E.P.T.A. 1 (signal) = 15 × 0.266667 E.P.T.A. 2 (payload) = 4.00 E.P.T.A. 2 (payload)