Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang T3Z (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] sang đơn vị T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

T3Z (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang T3Z (tải trọng)

E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
0.01 E.P.T.A. 1 (signal) 0.000476 T3Z (payload)
0.10 E.P.T.A. 1 (signal) 0.004762 T3Z (payload)
1 E.P.T.A. 1 (signal) 0.0476 T3Z (payload)
2 E.P.T.A. 1 (signal) 0.0952 T3Z (payload)
3 E.P.T.A. 1 (signal) 0.1429 T3Z (payload)
5 E.P.T.A. 1 (signal) 0.2381 T3Z (payload)
10 E.P.T.A. 1 (signal) 0.4762 T3Z (payload)
20 E.P.T.A. 1 (signal) 0.9524 T3Z (payload)
50 E.P.T.A. 1 (signal) 2.38 T3Z (payload)
100 E.P.T.A. 1 (signal) 4.76 T3Z (payload)
1000 E.P.T.A. 1 (signal) 47.62 T3Z (payload)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang T3Z (tải trọng)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.047619 T3Z (payload)

1 T3Z (payload) = 21.00 E.P.T.A. 1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 1 (signal) to T3Z (payload):
15 E.P.T.A. 1 (signal) = 15 × 0.047619 T3Z (payload) = 0.714286 T3Z (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác