Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang megabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] sang đơn vị megabit/giây [Mb/s]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
megabit/giây [Mb/s]

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

megabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang megabit/giây

E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] megabit/giây [Mb/s]
0.01 E.P.T.A. 1 (signal) 0.0195 Mb/s
0.10 E.P.T.A. 1 (signal) 0.1953 Mb/s
1 E.P.T.A. 1 (signal) 1.95 Mb/s
2 E.P.T.A. 1 (signal) 3.91 Mb/s
3 E.P.T.A. 1 (signal) 5.86 Mb/s
5 E.P.T.A. 1 (signal) 9.77 Mb/s
10 E.P.T.A. 1 (signal) 19.53 Mb/s
20 E.P.T.A. 1 (signal) 39.06 Mb/s
50 E.P.T.A. 1 (signal) 97.66 Mb/s
100 E.P.T.A. 1 (signal) 195.31 Mb/s
1000 E.P.T.A. 1 (signal) 1953 Mb/s

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang megabit/giây

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 1.95 Mb/s

1 Mb/s = 0.512000 E.P.T.A. 1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 1 (signal) to Mb/s:
15 E.P.T.A. 1 (signal) = 15 × 1.95 Mb/s = 29.30 Mb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác