Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang SCSI (LVD Ultra80)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] sang đơn vị SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)]

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

SCSI (LVD Ultra80)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang SCSI (LVD Ultra80)

E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)]
0.01 E.P.T.A. 1 (signal) 0.000032 SCSI (LVD Ultra80)
0.10 E.P.T.A. 1 (signal) 0.000320 SCSI (LVD Ultra80)
1 E.P.T.A. 1 (signal) 0.003200 SCSI (LVD Ultra80)
2 E.P.T.A. 1 (signal) 0.006400 SCSI (LVD Ultra80)
3 E.P.T.A. 1 (signal) 0.009600 SCSI (LVD Ultra80)
5 E.P.T.A. 1 (signal) 0.0160 SCSI (LVD Ultra80)
10 E.P.T.A. 1 (signal) 0.0320 SCSI (LVD Ultra80)
20 E.P.T.A. 1 (signal) 0.0640 SCSI (LVD Ultra80)
50 E.P.T.A. 1 (signal) 0.1600 SCSI (LVD Ultra80)
100 E.P.T.A. 1 (signal) 0.3200 SCSI (LVD Ultra80)
1000 E.P.T.A. 1 (signal) 3.20 SCSI (LVD Ultra80)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang SCSI (LVD Ultra80)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.003200 SCSI (LVD Ultra80)

1 SCSI (LVD Ultra80) = 312.50 E.P.T.A. 1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 1 (signal) to SCSI (LVD Ultra80):
15 E.P.T.A. 1 (signal) = 15 × 0.003200 SCSI (LVD Ultra80) = 0.048000 SCSI (LVD Ultra80)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác