Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang SCSI (Fast Ultra Wide)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] sang đơn vị SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

SCSI (Fast Ultra Wide)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang SCSI (Fast Ultra Wide)

E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]
0.01 E.P.T.A. 1 (signal) 0.000064 Wide)
0.10 E.P.T.A. 1 (signal) 0.000640 Wide)
1 E.P.T.A. 1 (signal) 0.006400 Wide)
2 E.P.T.A. 1 (signal) 0.0128 Wide)
3 E.P.T.A. 1 (signal) 0.0192 Wide)
5 E.P.T.A. 1 (signal) 0.0320 Wide)
10 E.P.T.A. 1 (signal) 0.0640 Wide)
20 E.P.T.A. 1 (signal) 0.1280 Wide)
50 E.P.T.A. 1 (signal) 0.3200 Wide)
100 E.P.T.A. 1 (signal) 0.6400 Wide)
1000 E.P.T.A. 1 (signal) 6.40 Wide)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang SCSI (Fast Ultra Wide)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.006400 Wide)

1 Wide) = 156.25 E.P.T.A. 1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 1 (signal) to Wide):
15 E.P.T.A. 1 (signal) = 15 × 0.006400 Wide) = 0.096000 Wide)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác