Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
E.P.T.A. 1 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] | E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.0107 E.P.T.A. 1 (payload) |
0.10 E.P.T.A. 1 (signal) | 0.1067 E.P.T.A. 1 (payload) |
1 E.P.T.A. 1 (signal) | 1.07 E.P.T.A. 1 (payload) |
2 E.P.T.A. 1 (signal) | 2.13 E.P.T.A. 1 (payload) |
3 E.P.T.A. 1 (signal) | 3.20 E.P.T.A. 1 (payload) |
5 E.P.T.A. 1 (signal) | 5.33 E.P.T.A. 1 (payload) |
10 E.P.T.A. 1 (signal) | 10.67 E.P.T.A. 1 (payload) |
20 E.P.T.A. 1 (signal) | 21.33 E.P.T.A. 1 (payload) |
50 E.P.T.A. 1 (signal) | 53.33 E.P.T.A. 1 (payload) |
100 E.P.T.A. 1 (signal) | 106.67 E.P.T.A. 1 (payload) |
1000 E.P.T.A. 1 (signal) | 1067 E.P.T.A. 1 (payload) |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)
1 E.P.T.A. 1 (signal) = 1.07 E.P.T.A. 1 (payload)
1 E.P.T.A. 1 (payload) = 0.937500 E.P.T.A. 1 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 1 (signal) to E.P.T.A. 1 (payload):
15 E.P.T.A. 1 (signal) = 15 × 1.07 E.P.T.A. 1 (payload) = 16.00 E.P.T.A. 1 (payload)