Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang ethernet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] sang đơn vị ethernet [ethernet]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
ethernet [ethernet]

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

ethernet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang ethernet

E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] ethernet [ethernet]
0.01 E.P.T.A. 1 (signal) 0.002048 ethernet
0.10 E.P.T.A. 1 (signal) 0.0205 ethernet
1 E.P.T.A. 1 (signal) 0.2048 ethernet
2 E.P.T.A. 1 (signal) 0.4096 ethernet
3 E.P.T.A. 1 (signal) 0.6144 ethernet
5 E.P.T.A. 1 (signal) 1.02 ethernet
10 E.P.T.A. 1 (signal) 2.05 ethernet
20 E.P.T.A. 1 (signal) 4.10 ethernet
50 E.P.T.A. 1 (signal) 10.24 ethernet
100 E.P.T.A. 1 (signal) 20.48 ethernet
1000 E.P.T.A. 1 (signal) 204.80 ethernet

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang ethernet

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.204800 ethernet

1 ethernet = 4.88 E.P.T.A. 1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 1 (signal) to ethernet:
15 E.P.T.A. 1 (signal) = 15 × 0.204800 ethernet = 3.07 ethernet

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác