Chuyển đổi quart (Mỹ) sang thìa cà phê (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Mỹ) [qt (US)] sang đơn vị thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
quart (Mỹ)
Định nghĩa:
thìa cà phê (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi quart (Mỹ) sang thìa cà phê (Anh)
quart (Mỹ) [qt (US)] | thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] |
---|---|
0.01 qt (US) | 1.60 teaspoon (UK) |
0.10 qt (US) | 15.99 teaspoon (UK) |
1 qt (US) | 159.87 teaspoon (UK) |
2 qt (US) | 319.75 teaspoon (UK) |
3 qt (US) | 479.62 teaspoon (UK) |
5 qt (US) | 799.37 teaspoon (UK) |
10 qt (US) | 1599 teaspoon (UK) |
20 qt (US) | 3197 teaspoon (UK) |
50 qt (US) | 7994 teaspoon (UK) |
100 qt (US) | 15987 teaspoon (UK) |
1000 qt (US) | 159873 teaspoon (UK) |
Cách chuyển đổi quart (Mỹ) sang thìa cà phê (Anh)
1 qt (US) = 159.87 teaspoon (UK)
1 teaspoon (UK) = 0.006255 qt (US)
Ví dụ
Convert 15 qt (US) to teaspoon (UK):
15 qt (US) = 15 × 159.87 teaspoon (UK) = 2398 teaspoon (UK)