Chuyển đổi quart (Mỹ) sang hin (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Mỹ) [qt (US)] sang đơn vị hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]
quart (Mỹ) [qt (US)]
hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]

quart (Mỹ)

Định nghĩa:

hin (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quart (Mỹ) sang hin (Kinh Thánh)

quart (Mỹ) [qt (US)] hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]
0.01 qt (US) 0.002581 hin (Biblical)
0.10 qt (US) 0.0258 hin (Biblical)
1 qt (US) 0.2581 hin (Biblical)
2 qt (US) 0.5162 hin (Biblical)
3 qt (US) 0.7743 hin (Biblical)
5 qt (US) 1.29 hin (Biblical)
10 qt (US) 2.58 hin (Biblical)
20 qt (US) 5.16 hin (Biblical)
50 qt (US) 12.90 hin (Biblical)
100 qt (US) 25.81 hin (Biblical)
1000 qt (US) 258.10 hin (Biblical)

Cách chuyển đổi quart (Mỹ) sang hin (Kinh Thánh)

1 qt (US) = 0.258096 hin (Biblical)

1 hin (Biblical) = 3.87 qt (US)

Ví dụ

Convert 15 qt (US) to hin (Biblical):
15 qt (US) = 15 × 0.258096 hin (Biblical) = 3.87 hin (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi quart (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác