Chuyển đổi quart (Mỹ) sang thìa cà phê (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Mỹ) [qt (US)] sang đơn vị thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
quart (Mỹ) [qt (US)]
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]

quart (Mỹ)

Định nghĩa:

thìa cà phê (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quart (Mỹ) sang thìa cà phê (hệ mét)

quart (Mỹ) [qt (US)] thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
0.01 qt (US) 1.89 teaspoon (metric)
0.10 qt (US) 18.93 teaspoon (metric)
1 qt (US) 189.27 teaspoon (metric)
2 qt (US) 378.54 teaspoon (metric)
3 qt (US) 567.81 teaspoon (metric)
5 qt (US) 946.35 teaspoon (metric)
10 qt (US) 1893 teaspoon (metric)
20 qt (US) 3785 teaspoon (metric)
50 qt (US) 9464 teaspoon (metric)
100 qt (US) 18927 teaspoon (metric)
1000 qt (US) 189271 teaspoon (metric)

Cách chuyển đổi quart (Mỹ) sang thìa cà phê (hệ mét)

1 qt (US) = 189.27 teaspoon (metric)

1 teaspoon (metric) = 0.005283 qt (US)

Ví dụ

Convert 15 qt (US) to teaspoon (metric):
15 qt (US) = 15 × 189.27 teaspoon (metric) = 2839 teaspoon (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi quart (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác