Chuyển đổi quart (Mỹ) sang yard khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Mỹ) [qt (US)] sang đơn vị yard khối [yd^3]
quart (Mỹ) [qt (US)]
yard khối [yd^3]

quart (Mỹ)

Định nghĩa:

yard khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quart (Mỹ) sang yard khối

quart (Mỹ) [qt (US)] yard khối [yd^3]
0.01 qt (US) 0.000012 yd^3
0.10 qt (US) 0.000124 yd^3
1 qt (US) 0.001238 yd^3
2 qt (US) 0.002476 yd^3
3 qt (US) 0.003713 yd^3
5 qt (US) 0.006189 yd^3
10 qt (US) 0.0124 yd^3
20 qt (US) 0.0248 yd^3
50 qt (US) 0.0619 yd^3
100 qt (US) 0.1238 yd^3
1000 qt (US) 1.24 yd^3

Cách chuyển đổi quart (Mỹ) sang yard khối

1 qt (US) = 0.001238 yd^3

1 yd^3 = 807.90 qt (US)

Ví dụ

Convert 15 qt (US) to yd^3:
15 qt (US) = 15 × 0.001238 yd^3 = 0.018567 yd^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi quart (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác