Chuyển đổi quart (Mỹ) sang milimét khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Mỹ) [qt (US)] sang đơn vị milimét khối [mm^3]
quart (Mỹ)
Định nghĩa:
milimét khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi quart (Mỹ) sang milimét khối
quart (Mỹ) [qt (US)] | milimét khối [mm^3] |
---|---|
0.01 qt (US) | 9464 mm^3 |
0.10 qt (US) | 94635 mm^3 |
1 qt (US) | 946353 mm^3 |
2 qt (US) | 1892706 mm^3 |
3 qt (US) | 2839059 mm^3 |
5 qt (US) | 4731764 mm^3 |
10 qt (US) | 9463529 mm^3 |
20 qt (US) | 18927058 mm^3 |
50 qt (US) | 47317645 mm^3 |
100 qt (US) | 94635290 mm^3 |
1000 qt (US) | 946352900 mm^3 |
Cách chuyển đổi quart (Mỹ) sang milimét khối
1 qt (US) = 946353 mm^3
1 mm^3 = 0.000001 qt (US)
Ví dụ
Convert 15 qt (US) to mm^3:
15 qt (US) = 15 × 946353 mm^3 = 14195293 mm^3