Chuyển đổi quart (Mỹ) sang thùng (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Mỹ) [qt (US)] sang đơn vị thùng (Mỹ) [bbl (US)]
quart (Mỹ) [qt (US)]
thùng (Mỹ) [bbl (US)]

quart (Mỹ)

Định nghĩa:

thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quart (Mỹ) sang thùng (Mỹ)

quart (Mỹ) [qt (US)] thùng (Mỹ) [bbl (US)]
0.01 qt (US) 0.000079 bbl (US)
0.10 qt (US) 0.000794 bbl (US)
1 qt (US) 0.007937 bbl (US)
2 qt (US) 0.0159 bbl (US)
3 qt (US) 0.0238 bbl (US)
5 qt (US) 0.0397 bbl (US)
10 qt (US) 0.0794 bbl (US)
20 qt (US) 0.1587 bbl (US)
50 qt (US) 0.3968 bbl (US)
100 qt (US) 0.7937 bbl (US)
1000 qt (US) 7.94 bbl (US)

Cách chuyển đổi quart (Mỹ) sang thùng (Mỹ)

1 qt (US) = 0.007937 bbl (US)

1 bbl (US) = 126.00 qt (US)

Ví dụ

Convert 15 qt (US) to bbl (US):
15 qt (US) = 15 × 0.007937 bbl (US) = 0.119048 bbl (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi quart (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác