Chuyển đổi quart (Mỹ) sang bath (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Mỹ) [qt (US)] sang đơn vị bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
quart (Mỹ)
Định nghĩa:
bath (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi quart (Mỹ) sang bath (Kinh Thánh)
quart (Mỹ) [qt (US)] | bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] |
---|---|
0.01 qt (US) | 0.000430 bath (Biblical) |
0.10 qt (US) | 0.004302 bath (Biblical) |
1 qt (US) | 0.0430 bath (Biblical) |
2 qt (US) | 0.0860 bath (Biblical) |
3 qt (US) | 0.1290 bath (Biblical) |
5 qt (US) | 0.2151 bath (Biblical) |
10 qt (US) | 0.4302 bath (Biblical) |
20 qt (US) | 0.8603 bath (Biblical) |
50 qt (US) | 2.15 bath (Biblical) |
100 qt (US) | 4.30 bath (Biblical) |
1000 qt (US) | 43.02 bath (Biblical) |
Cách chuyển đổi quart (Mỹ) sang bath (Kinh Thánh)
1 qt (US) = 0.043016 bath (Biblical)
1 bath (Biblical) = 23.25 qt (US)
Ví dụ
Convert 15 qt (US) to bath (Biblical):
15 qt (US) = 15 × 0.043016 bath (Biblical) = 0.645241 bath (Biblical)