Chuyển đổi quart (Mỹ) sang thùng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Mỹ) [qt (US)] sang đơn vị thùng (Anh) [bbl (UK)]
quart (Mỹ) [qt (US)]
thùng (Anh) [bbl (UK)]

quart (Mỹ)

Định nghĩa:

thùng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quart (Mỹ) sang thùng (Anh)

quart (Mỹ) [qt (US)] thùng (Anh) [bbl (UK)]
0.01 qt (US) 0.000058 bbl (UK)
0.10 qt (US) 0.000578 bbl (UK)
1 qt (US) 0.005782 bbl (UK)
2 qt (US) 0.0116 bbl (UK)
3 qt (US) 0.0173 bbl (UK)
5 qt (US) 0.0289 bbl (UK)
10 qt (US) 0.0578 bbl (UK)
20 qt (US) 0.1156 bbl (UK)
50 qt (US) 0.2891 bbl (UK)
100 qt (US) 0.5782 bbl (UK)
1000 qt (US) 5.78 bbl (UK)

Cách chuyển đổi quart (Mỹ) sang thùng (Anh)

1 qt (US) = 0.005782 bbl (UK)

1 bbl (UK) = 172.94 qt (US)

Ví dụ

Convert 15 qt (US) to bbl (UK):
15 qt (US) = 15 × 0.005782 bbl (UK) = 0.086737 bbl (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi quart (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác