Chuyển đổi quart (Mỹ) sang feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Mỹ) [qt (US)] sang đơn vị feet khối [ft^3]
quart (Mỹ) [qt (US)]
feet khối [ft^3]

quart (Mỹ)

Định nghĩa:

feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quart (Mỹ) sang feet khối

quart (Mỹ) [qt (US)] feet khối [ft^3]
0.01 qt (US) 0.000334 ft^3
0.10 qt (US) 0.003342 ft^3
1 qt (US) 0.0334 ft^3
2 qt (US) 0.0668 ft^3
3 qt (US) 0.1003 ft^3
5 qt (US) 0.1671 ft^3
10 qt (US) 0.3342 ft^3
20 qt (US) 0.6684 ft^3
50 qt (US) 1.67 ft^3
100 qt (US) 3.34 ft^3
1000 qt (US) 33.42 ft^3

Cách chuyển đổi quart (Mỹ) sang feet khối

1 qt (US) = 0.033420 ft^3

1 ft^3 = 29.92 qt (US)

Ví dụ

Convert 15 qt (US) to ft^3:
15 qt (US) = 15 × 0.033420 ft^3 = 0.501302 ft^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi quart (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác