Chuyển đổi quart (Mỹ) sang cc

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Mỹ) [qt (US)] sang đơn vị cc [cc, cm^3]
quart (Mỹ) [qt (US)]
cc [cc, cm^3]

quart (Mỹ)

Định nghĩa:

cc

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quart (Mỹ) sang cc

quart (Mỹ) [qt (US)] cc [cc, cm^3]
0.01 qt (US) 9.46 cc, cm^3
0.10 qt (US) 94.64 cc, cm^3
1 qt (US) 946.35 cc, cm^3
2 qt (US) 1893 cc, cm^3
3 qt (US) 2839 cc, cm^3
5 qt (US) 4732 cc, cm^3
10 qt (US) 9464 cc, cm^3
20 qt (US) 18927 cc, cm^3
50 qt (US) 47318 cc, cm^3
100 qt (US) 94635 cc, cm^3
1000 qt (US) 946353 cc, cm^3

Cách chuyển đổi quart (Mỹ) sang cc

1 qt (US) = 946.35 cc, cm^3

1 cc, cm^3 = 0.001057 qt (US)

Ví dụ

Convert 15 qt (US) to cc, cm^3:
15 qt (US) = 15 × 946.35 cc, cm^3 = 14195 cc, cm^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi quart (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác