Chuyển đổi quart (Mỹ) sang acre-feet
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Mỹ) [qt (US)] sang đơn vị acre-feet [ac*ft]
quart (Mỹ)
Định nghĩa:
acre-feet
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi quart (Mỹ) sang acre-feet
| quart (Mỹ) [qt (US)] | acre-feet [ac*ft] |
|---|---|
| 0.01 qt (US) | 0.000000 ac*ft |
| 0.10 qt (US) | 0.000000 ac*ft |
| 1 qt (US) | 0.000001 ac*ft |
| 2 qt (US) | 0.000002 ac*ft |
| 3 qt (US) | 0.000002 ac*ft |
| 5 qt (US) | 0.000004 ac*ft |
| 10 qt (US) | 0.000008 ac*ft |
| 20 qt (US) | 0.000015 ac*ft |
| 50 qt (US) | 0.000038 ac*ft |
| 100 qt (US) | 0.000077 ac*ft |
| 1000 qt (US) | 0.000767 ac*ft |
Cách chuyển đổi quart (Mỹ) sang acre-feet
1 qt (US) = 0.000001 ac*ft
1 ac*ft = 1303406 qt (US)
Ví dụ
Convert 15 qt (US) to ac*ft:
15 qt (US) = 15 × 0.000001 ac*ft = 0.000012 ac*ft