Chuyển đổi quart (Mỹ) sang ounce chất lỏng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Mỹ) [qt (US)] sang đơn vị ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]
quart (Mỹ) [qt (US)]
ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]

quart (Mỹ)

Định nghĩa:

ounce chất lỏng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quart (Mỹ) sang ounce chất lỏng (Anh)

quart (Mỹ) [qt (US)] ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]
0.01 qt (US) 0.3331 fl oz (UK)
0.10 qt (US) 3.33 fl oz (UK)
1 qt (US) 33.31 fl oz (UK)
2 qt (US) 66.61 fl oz (UK)
3 qt (US) 99.92 fl oz (UK)
5 qt (US) 166.53 fl oz (UK)
10 qt (US) 333.07 fl oz (UK)
20 qt (US) 666.14 fl oz (UK)
50 qt (US) 1665 fl oz (UK)
100 qt (US) 3331 fl oz (UK)
1000 qt (US) 33307 fl oz (UK)

Cách chuyển đổi quart (Mỹ) sang ounce chất lỏng (Anh)

1 qt (US) = 33.31 fl oz (UK)

1 fl oz (UK) = 0.030024 qt (US)

Ví dụ

Convert 15 qt (US) to fl oz (UK):
15 qt (US) = 15 × 33.31 fl oz (UK) = 499.60 fl oz (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi quart (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác