Chuyển đổi quart (Mỹ) sang minim (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Mỹ) [qt (US)] sang đơn vị minim (Anh) [minim (UK)]
quart (Mỹ) [qt (US)]
minim (Anh) [minim (UK)]

quart (Mỹ)

Định nghĩa:

minim (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quart (Mỹ) sang minim (Anh)

quart (Mỹ) [qt (US)] minim (Anh) [minim (UK)]
0.01 qt (US) 159.87 minim (UK)
0.10 qt (US) 1599 minim (UK)
1 qt (US) 15987 minim (UK)
2 qt (US) 31975 minim (UK)
3 qt (US) 47962 minim (UK)
5 qt (US) 79937 minim (UK)
10 qt (US) 159873 minim (UK)
20 qt (US) 319747 minim (UK)
50 qt (US) 799367 minim (UK)
100 qt (US) 1598734 minim (UK)
1000 qt (US) 15987344 minim (UK)

Cách chuyển đổi quart (Mỹ) sang minim (Anh)

1 qt (US) = 15987 minim (UK)

1 minim (UK) = 0.000063 qt (US)

Ví dụ

Convert 15 qt (US) to minim (UK):
15 qt (US) = 15 × 15987 minim (UK) = 239810 minim (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi quart (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác