Chuyển đổi quart (Mỹ) sang thùng (dầu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quart (Mỹ) [qt (US)] sang đơn vị thùng (dầu) [bbl (oil)]
quart (Mỹ) [qt (US)]
thùng (dầu) [bbl (oil)]

quart (Mỹ)

Định nghĩa:

thùng (dầu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quart (Mỹ) sang thùng (dầu)

quart (Mỹ) [qt (US)] thùng (dầu) [bbl (oil)]
0.01 qt (US) 0.000060 bbl (oil)
0.10 qt (US) 0.000595 bbl (oil)
1 qt (US) 0.005952 bbl (oil)
2 qt (US) 0.0119 bbl (oil)
3 qt (US) 0.0179 bbl (oil)
5 qt (US) 0.0298 bbl (oil)
10 qt (US) 0.0595 bbl (oil)
20 qt (US) 0.1190 bbl (oil)
50 qt (US) 0.2976 bbl (oil)
100 qt (US) 0.5952 bbl (oil)
1000 qt (US) 5.95 bbl (oil)

Cách chuyển đổi quart (Mỹ) sang thùng (dầu)

1 qt (US) = 0.005952 bbl (oil)

1 bbl (oil) = 168.00 qt (US)

Ví dụ

Convert 15 qt (US) to bbl (oil):
15 qt (US) = 15 × 0.005952 bbl (oil) = 0.089286 bbl (oil)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi quart (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác